Giới thiệu máy hiện sóng SDS2102X
Máy hiện sóng số SDS2102X được tích hợp công nghệ SPO hiện đại của Siglent với tốc độ chụp dạng sóng lên đến 500,000 wfm/s ở sequency mode, màn hình hiển thị dạng sóng theo cường độ màu. Khu vực càng sáng chứng tỏ tín hiệu ở khu vực đó còn nhiều và tương tự với chức năng hiển thị theo nhiệt độ
Đặc điểm nổi bật
◆ Băng thông: 100MHz
◆ Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 2 GSa/s
◆ Số kênh đo: 2 kênh
◆ Công nghệ SPO của Siglent
• Tốc độ chụp dạng sóng 140,000 wfm/s (normal mode) và 500,000 wfm/s (sequence mode)
• Màn hình hiển thị theo cường độ màu và màu nhiệt độ
• Độ dài sóng 140 Mpts
• Hệ thống Trigger kỹ thuật số
◆ Trigger: Edge, Slope, Pulse, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern and Video (HDTV supported)
◆ Serial bus triggering and decoder, supports protocols IIC, SPI, UART, RS232, CAN and LIN (Optional)
◆ Nhiễu nền thấp: 1 mV/div đến 10 V/div
◆ 10 phím cứng bao gồm các tính năng: Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, History, Display/Persist,
Clear Sweeps, Zoom and Print
◆ Chức năng ghi lại lịch sử đo, với tốc độ chụp tối đa 80.000 khung
◆ 37 chức năng đo tự động, các chức năng toán học, do Gating, đo lịch sử và đo Ref
◆ Các chức năng toán học (FFT, cộng, trừ, nhân, chia, tích phân, sai phân, căn bậc hai)
◆ Chức năng đo Pass/Fail tốc độ cao
◆ 16 kênh kỹ thuật số (MSO option),
◆ Chức năng phát sóng tùy ý 25 MHz, 10 dạng sóng khác nhau
◆ Màn hình TFT-LCD 8 inch, độ phân giải 800 * 480
◆ Giao tiếp: USB Host, USB Device (USBTMC), LAN (VXI-11), Pass/Fail, Trigger Out
◆ Supports SCPI remote control commands
◆ Supports Multi-language display and embedded online Help
Thông số kỹ thuật SDS2000x
Model
|
SDS2072X
SDS2074X
|
SDS2102X
SDS2104X
|
SDS2202X
SDS2204X
|
SDS2302X
SDS2304X
|
Bandwidth |
70 MHz
|
100 MHz
|
200 MHz
|
300 MHz
|
Sampling Rate (Max.) | 2 GSa/s | |||
Channels | 2 + EXT / 4 + EXT | |||
Memory Depth (Max.) | 140 Mpts (Single-Channel), 70 Mpts (Dual-Channel) | |||
Waveform Capture Rate (Max.) | 140,000 Wfm/s (normal mode), 500,000 (sequence mode) | |||
Trigger Type | Edge, Slope, Pulse width, Window, Runt, Interval, Dropout, Pattern, Video | |||
Serial Trigger | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
Decoder Type (Optional) | IIC, SPI, UART/RS232, CAN, LIN | |||
16 Digital Channels (MSO Option) | Maximum waveform capture rate up to 500 MSa/s, Record length up to 140 Mpts/CH | |||
Waveform Generator (Optional) | Single channel, Max. frequency up to 25MHz, 125MSa/s sampling rate, 16Kpts wave length | |||
I/O | USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out, GPIB (Optional) | |||
Probe (Std) | PB470 70MHz 1 pcs for each channel | PP510 100MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel | SP2030A 300MHz 1 pcs for each channel |
Display | 8 inch TFT LCD (800×480) |